Some examples of word usage: aesthetician
1. The aesthetician recommended a hydrating facial treatment for my dry skin.
Người chuyên về thẩm mỹ đã khuyên tôi nên thực hiện liệu trình làm ẩm cho da khô của mình.
2. I always trust my aesthetician to give me the best advice on skincare products.
Tôi luôn tin tưởng vào những lời khuyên tốt nhất về sản phẩm chăm sóc da từ người chuyên thẩm mỹ của mình.
3. The aesthetician performed a gentle exfoliation treatment to reveal smoother skin.
Người chuyên thẩm mỹ đã thực hiện một liệu pháp tẩy tế bào chết nhẹ nhàng để làm sáng da hơn.
4. As an aesthetician, she has a keen eye for detail when it comes to makeup application.
Là một chuyên gia thẩm mỹ, cô ấy có ánh mắt tinh tế với chi tiết khi trang điểm.
5. The aesthetician specializes in anti-aging treatments to help clients achieve youthful skin.
Người chuyên thẩm mỹ chuyên sâu vào các liệu pháp chống lão hóa để giúp khách hàng có làn da trẻ trung.
6. I have an appointment with my aesthetician next week for a relaxing spa facial.
Tuần sau tôi có lịch hẹn với người chuyên thẩm mỹ để thực hiện liệu trình làm đẹp cho da tại spa.