Some examples of word usage: affray
1. The crowded street erupted into an affray when two men started fighting.
(Đường đông người bỗng trở nên hỗn loạn khi hai người đàn ông bắt đầu đánh nhau.)
2. The police were called to break up an affray at the bar last night.
(Cảnh sát đã được gọi đến để chấm dứt cuộc ẩu đả tại quán bar đêm qua.)
3. The sudden affray between the rival gangs caught everyone by surprise.
(Cuộc ẩu đả đột ngột giữa các băng đảng đối địch khiến mọi người bất ngờ.)
4. The affray resulted in several injuries and arrests.
(Cuộc ẩu đả đã dẫn đến một số người bị thương và bị bắt.)
5. He was charged with causing an affray in the shopping mall.
(Anh ta bị buộc tội gây ra một vụ ẩu đả trong trung tâm mua sắm.)
6. Witnesses described the affray as chaotic and violent.
(Nhân chứng mô tả cuộc ẩu đả như hỗn loạn và đầy bạo lực.)
Translate into Vietnamese:
1. Con đường tắc nghẽn trở nên hỗn loạn khi hai người đàn ông bắt đầu đánh nhau.
2. Đêm qua, cảnh sát đã được gọi đến để chấm dứt cuộc ẩu đả tại quán bar.
3. Cuộc ẩu đả đột ngột giữa các băng đảng đối địch khiến mọi người bất ngờ.
4. Cuộc ẩu đả đã dẫn đến một số người bị thương và bị bắt.
5. Anh ta bị buộc tội gây ra một vụ ẩu đả trong trung tâm mua sắm.
6. Nhân chứng mô tả cuộc ẩu đả như hỗn loạn và đầy bạo lực.