Some examples of word usage: agonizing
1. The wait for test results was agonizing for the patient and their family.
(Thời gian chờ đợi kết quả kiểm tra là một cảm giác đau đớn cho bệnh nhân và gia đình của họ.)
2. The player's injury was agonizing to watch as he writhed in pain on the field.
(Vết thương của cầu thủ làm người xem cảm thấy đau đớn khi anh ta quằn quại trong đau đớn trên sân.)
3. She found the decision-making process agonizing, as she weighed the pros and cons of each option.
(Cô ấy thấy quá trình ra quyết định là một cảm giác đau đớn, khi cô ấy cân nhắc lợi ích và bất lợi của mỗi lựa chọn.)
4. The sound of her loved one's cries was agonizing, and she wished she could do something to ease their pain.
(Tiếng kêu của người thân yêu của cô ấy làm cô ấy cảm thấy đau đớn, và cô ấy ước gì mình có thể làm gì đó để giảm bớt đau đớn cho họ.)
5. The memory of the accident was agonizing, and she struggled to overcome the trauma.
(Kí ức về tai nạn làm cô ấy cảm thấy đau đớn, và cô ấy phải vật lý khó khăn để vượt qua vết thương.)
6. The wait for news about the missing hiker was agonizing for the rescue team and the hiker's family.
(Thời gian chờ đợi tin tức về người đi bộ mất tích là một cảm giác đau đớn cho đội cứu hộ và gia đình của người đi bộ.)