Some examples of word usage: airliner
1. The airliner took off smoothly and flew towards its destination.
Phi cơ hạng thương gia cất cánh mượt mà và bay về phía điểm đến của nó.
2. The airliner was delayed due to bad weather conditions.
Chiếc máy bay hạng thương mại bị trễ do điều kiện thời tiết xấu.
3. Passengers on the airliner were served a hot meal during the flight.
Hành khách trên chiếc máy bay hạng thương mại được phục vụ bữa ăn nóng trong suốt chuyến bay.
4. The airliner experienced turbulence but the pilot managed to safely navigate through it.
Chiếc máy bay hạng thương mại gặp sóng gió nhưng phi công đã quản lý thành công để bay an toàn qua nó.
5. The airliner landed at the airport, bringing its passengers to their final destination.
Chiếc máy bay hạng thương mại hạ cánh tại sân bay, đưa hành khách đến điểm đến cuối cùng của họ.
6. The airline announced the launch of a new airliner model with advanced features.
Hãng hàng không thông báo ra mắt một mẫu máy bay hạng thương mại mới với các tính năng tiên tiến.