1. She spent hours crafting a beautiful handmade quilt for her friend's birthday.
- Cô ấy đã dành hàng giờ để sáng tạo một tấm chăn thủ công đẹp cho sinh nhật của bạn.
2. The artisan carefully crafted each piece of jewelry with precision and skill.
- Người thợ thủ công đã cẩn thận tạo ra từng mảnh trang sức với sự chính xác và kỹ năng.
3. The chef's culinary craft was evident in every dish he prepared.
- Nghệ thuật nấu ăn của đầu bếp được thể hiện rõ qua mỗi món ăn mà anh ấy chuẩn bị.
4. She decided to pursue a career in crafting after discovering her passion for creating handmade goods.
- Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực thủ công sau khi khám phá ra niềm đam mê của mình trong việc tạo ra các sản phẩm thủ công.
5. The children enjoyed crafting paper airplanes and boats during their art class.
- Các em nhỏ thích vui chơi và sáng tạo máy bay và thuyền giấy trong lớp nghệ thuật của mình.
6. He used his woodworking skills to craft a beautiful dining table for his home.
- Anh ấy đã sử dụng kỹ năng làm gỗ của mình để tạo ra một bàn ăn đẹp cho ngôi nhà của mình.
An craft antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with craft, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của craft