tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
in all sincerity: với tất cả sự thành thật, rất thật tình
Some examples of word usage: sincerity
1. Her sincerity was evident in the way she spoke about her beliefs.
Sự chân thành của cô ấy được thể hiện rõ qua cách cô ấy nói về niềm tin của mình.
2. I appreciate your sincerity in admitting your mistake.
Tôi đánh giá cao sự chân thành của bạn khi thừa nhận lỗi của mình.
3. It is important to speak with sincerity when apologizing to someone.
Quan trọng khi xin lỗi ai đó là phải nói chân thành.
4. His sincerity shone through in his heartfelt letter to his friend.
Sự chân thành của anh ấy được thể hiện qua lá thư chân thành gửi đến bạn của mình.
5. The sincerity in her eyes made me believe that she was telling the truth.
Sự chân thành trong ánh mắt của cô ấy khiến tôi tin rằng cô ấy đang nói sự thật.
6. Showing sincerity in your actions can help build trust with others.
Thể hiện sự chân thành trong hành động của bạn có thể giúp xây dựng niềm tin với người khác.
An sincerity antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sincerity, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của sincerity