English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của however Từ trái nghĩa của thought Từ trái nghĩa của conscious Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của favor Từ trái nghĩa của sensitive Từ trái nghĩa của rumination Từ trái nghĩa của preceding Từ trái nghĩa của during Từ trái nghĩa của observant Từ trái nghĩa của conception Từ trái nghĩa của once Từ trái nghĩa của formerly Từ trái nghĩa của previously Từ trái nghĩa của not later than Từ trái nghĩa của prior Từ trái nghĩa của above Từ trái nghĩa của past Từ trái nghĩa của toward Từ trái nghĩa của vision Từ trái nghĩa của supporting Từ trái nghĩa của equally Từ trái nghĩa của but Từ trái nghĩa của preparatory Từ trái nghĩa của relieved Từ trái nghĩa của native Từ trái nghĩa của forward Từ trái nghĩa của sight Từ trái nghĩa của already Từ trái nghĩa của accordingly Từ trái nghĩa của in front of Từ trái nghĩa của ahead of time Từ trái nghĩa của ahead Từ trái nghĩa của to Từ trái nghĩa của sentient Từ trái nghĩa của pre Từ trái nghĩa của fore Từ trái nghĩa của until Từ trái nghĩa của in favor of Từ trái nghĩa của previous to Từ trái nghĩa của minus Từ trái nghĩa của in view of Từ trái nghĩa của sighted Từ trái nghĩa của gaze Từ trái nghĩa của pro Từ trái nghĩa của through Từ trái nghĩa của bearing in mind persamaan kata since already 동의어 sinonim since
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock