Some examples of word usage: cradle
1. She gently rocked the baby in the cradle until he fell asleep.
- Cô ấy nhẹ nhàng lắc động em bé trong cái nôi cho đến khi em bé ngủ.
2. The boat cradled us as we drifted peacefully along the river.
- Chiếc thuyền ôm chúng tôi khi chúng tôi trôi dạt êm đềm trên sông.
3. The singer's voice seemed to cradle the audience in its warmth.
- Giọng ca sĩ dường như ôm ấp khán giả trong sự ấm áp của nó.
4. She cradled the injured bird in her hands, trying to comfort it.
- Cô ấy ôm con chim bị thương trong lòng bàn tay, cố gắng an ủi nó.
5. The old man sat in the rocking chair, cradling his beloved cat.
- Ông già ngồi trên chiếc ghế đung đưa, ôm con mèo yêu quý của mình.
6. The football player cradled the ball in his arms as he ran towards the end zone.
- Cầu thủ bóng đá ôm bóng trong vòng tay khi chạy về khu vực ghi bàn.