Some examples of word usage: allotropy
1. Carbon exhibits different forms of allotropy, such as diamond and graphite.
- Carbon thể hiện các hình thái của sự biến đổi hình thái khác nhau, chẳng hạn như kim cương và than chì.
2. The allotropy of oxygen allows it to exist as both O2 and O3.
- Sự biến thể của oxy cho phép nó tồn tại dưới dạng cả O2 và O3.
3. The concept of elemental allotropy is important in understanding the properties of different materials.
- Khái niệm về biến thể nguyên tố rất quan trọng để hiểu về các tính chất của các vật liệu khác nhau.
4. Allotropy is a common phenomenon in chemistry where elements can exist in multiple forms.
- Sự biến thể là một hiện tượng phổ biến trong hóa học khi các nguyên tố có thể tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau.
5. The study of allotropy has led to the discovery of new materials with unique properties.
- Việc nghiên cứu về sự biến thể đã dẫn đến việc phát hiện ra các vật liệu mới có các đặc tính độc đáo.
6. Understanding the concept of allotropy is essential for students studying chemistry.
- Việc hiểu về khái niệm về sự biến thể là thiết yếu đối với các sinh viên đang học hóa học.