Some examples of word usage: alloy
1. The new bike frame is made of a lightweight alloy that is both durable and strong.
- Khung xe đạp mới được làm từ một hợp kim nhẹ và bền vững.
2. The alloy wheels on the sports car add to its sleek and modern look.
- Bánh xe hợp kim trên xe thể thao tạo nên vẻ ngoại hình mạnh mẽ và hiện đại.
3. The scientist is studying the properties of a new alloy that could revolutionize the aerospace industry.
- Nhà khoa học đang nghiên cứu về các tính chất của một hợp kim mới có thể làm thay đổi ngành công nghiệp hàng không vũ trụ.
4. By mixing different metals together, we can create an alloy with unique characteristics.
- Bằng cách pha trộn các kim loại khác nhau với nhau, chúng ta có thể tạo ra một hợp kim có đặc tính độc đáo.
5. The jeweler crafted a beautiful necklace using a rare alloy of gold and silver.
- Thợ kim hoàn đã chế tác một chiếc dây chuyền đẹp bằng một hợp kim hiếm của vàng và bạc.
6. The construction company chose to use an alloy for the beams in the building to ensure structural integrity.
- Công ty xây dựng đã chọn sử dụng một hợp kim cho các dầm trong tòa nhà để đảm bảo tính cố kết của cấu trúc.