Some examples of word usage: anchorless
1. The ship drifted aimlessly in the sea, anchorless and lost.
(Tàu lênh đênh vô định trên biển, không có neo và bị lạc.)
2. Without a solid support system, she felt anchorless in the unfamiliar city.
(Không có hệ thống hỗ trợ vững chắc, cô ấy cảm thấy mất điểm neo trong thành phố xa lạ.)
3. The anchorless boat was at the mercy of the strong currents.
(Chiếc thuyền không có neo bị bão biển mạnh.)
4. The anchorless relationship was doomed to fail from the start.
(Mối quan hệ không cố định định mệnh từ đầu đã bị định rõ rằng sẽ thất bại.)
5. Feeling anchorless in her career, she decided to take a break and reevaluate her goals.
(Cảm thấy mất điểm neo trong sự nghiệp, cô quyết định nghỉ ngơi và xem xét lại mục tiêu của mình.)
6. The anchorless kite soared high in the sky, carried by the strong wind.
(Con diều không có neo bay cao trên trời, được gió mạnh thổi đi.)