Some examples of word usage: anility
1. His anility became more apparent as he aged, causing him to struggle with simple tasks.
- Sự vô năng của anh ấy trở nên rõ ràng hơn khi anh ấy già đi, khiến anh ấy gặp khó khăn trong việc thực hiện các công việc đơn giản.
2. Despite her anility in mathematics, she never gave up trying to improve her skills.
- Mặc dù cô ấy vô năng trong môn toán, nhưng cô ấy không bao giờ từ bỏ việc cố gắng để cải thiện kỹ năng của mình.
3. The anility of the new employee was evident from the first day on the job.
- Sự vô năng của nhân viên mới đã rõ ràng từ ngày đầu tiên làm việc.
4. His anility to lead a team was questioned by his colleagues.
- Khả năng của anh ấy để lãnh đạo một nhóm đã bị đặt dấu hỏi bởi đồng nghiệp của anh ấy.
5. The anility of the project manager was crucial for the success of the project.
- Sự vô năng của người quản lý dự án là quan trọng đối với sự thành công của dự án.
6. The anility of the student to grasp complex concepts quickly impressed his teachers.
- Sự vô năng của học sinh để nắm bắt các khái niệm phức tạp nhanh chóng đã gây ấn tượng cho giáo viên của mình.