Some examples of word usage: animadversion
1. The critic's animadversion on the film's lack of originality was harsh but fair.
Nhận xét của nhà phê bình về sự thiếu sáng tạo của bộ phim là khắc nghiệt nhưng công bằng.
2. She couldn't help but feel hurt by his animadversions on her cooking skills.
Cô không thể không cảm thấy bị tổn thương bởi những lời phê bình về kỹ năng nấu ăn của mình.
3. His animadversions on her appearance made her self-conscious.
Những lời phê bình về ngoại hình của cô làm cho cô trở nên tự ti.
4. Despite the animadversions of her classmates, she continued to pursue her dreams.
Mặc dù bị các bạn cùng lớp phê bình, cô vẫn tiếp tục theo đuổi giấc mơ của mình.
5. The teacher's animadversion on his essay helped him improve his writing skills.
Nhận xét của giáo viên về bài luận của anh ấy giúp anh ấy cải thiện kỹ năng viết của mình.
6. The politician faced harsh animadversions from the media for his controversial statements.
Chính trị gia đối mặt với những lời phê bình khắc nghiệt từ phương tiện truyền thông vì những tuyên bố gây tranh cãi của mình.