Some examples of word usage: animosity
1. The two rival teams played with so much animosity towards each other that a fight broke out on the field.
- Hai đội rival chơi với nhiều sự căm ghét đối với nhau đến mức một cuộc đấu tranh đã nổ ra trên sân.
2. There has always been a sense of animosity between the two neighbors due to a long-standing property dispute.
- Luôn có một cảm giác căm ghét giữa hai hộ hàng xóm do một tranh chấp tài sản kéo dài.
3. The animosity between the two countries dates back centuries, stemming from territorial conflicts and historical grievances.
- Sự căm ghét giữa hai quốc gia này đã tồn tại từ hàng thế kỷ, xuất phát từ xung đột về lãnh thổ và những bất công lịch sử.
4. Despite their shared history, there is a deep animosity between the two families that has never been resolved.
- Mặc dù có lịch sử chung, có một sự căm ghét sâu sắc giữa hai gia đình chưa bao giờ được giải quyết.
5. The animosity in the workplace was palpable, with tensions running high among colleagues.
- Sự căm ghét trong nơi làm việc rõ ràng, với những căng thẳng cao giữa đồng nghiệp.
6. The animosity between the two political parties has reached a boiling point, leading to violent protests in the capital.
- Sự căm ghét giữa hai đảng chính trị đã đạt đến mức cực điểm, dẫn đến các cuộc biểu tình bạo lực tại thủ đô.