Some examples of word usage: rapport
1. Building rapport with your colleagues is essential for a successful team dynamic.
Xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp là quan trọng để có một môi trường làm việc hiệu quả.
2. The therapist worked hard to establish a rapport with her client in order to help him open up about his feelings.
Bác sĩ tâm lý đã nỗ lực để thiết lập mối quan hệ tốt với bệnh nhân của mình để giúp anh ta mở lòng về cảm xúc của mình.
3. It's important to have a good rapport with your customers in order to build loyalty and trust.
Quan trọng khi có mối quan hệ tốt với khách hàng để xây dựng lòng trung thành và sự tin tưởng.
4. The teacher had a great rapport with her students, making the classroom a positive and engaging environment.
Giáo viên đã có mối quan hệ tốt với học sinh, tạo nên một môi trường tích cực và hấp dẫn trong lớp học.
5. Developing a rapport with new clients is crucial for a salesperson to be successful in their job.
Phát triển mối quan hệ với khách hàng mới là quan trọng để một nhân viên bán hàng thành công trong công việc của mình.
6. The politician was able to establish a strong rapport with voters, leading to his landslide victory in the election.
Chính trị gia đã thiết lập một mối quan hệ mạnh mẽ với cử tri, dẫn đến chiến thắng áp đảo của anh ta trong cuộc bầu cử.