Some examples of word usage: rapscallion
1. The rapscallion stole my wallet when I wasn't looking.
(Thằng gian ác đã lấy cắp ví của tôi khi tôi không để ý.)
2. That little rapscallion is always causing trouble in class.
(Thằng nhóc gian ác đó luôn gây rối trong lớp học.)
3. The old man chuckled at the antics of the young rapscallion.
(Ông già cười nhạo những trò tinh nghịch của thằng gian ác trẻ tuổi.)
4. The town was plagued by a gang of rapscallions who vandalized property.
(Thị trấn bị quấy rối bởi một băng gian ác phá hoại tài sản.)
5. Despite his reputation as a rapscallion, he had a charming smile that won over many hearts.
(Mặc dù nổi tiếng là một thằng gian ác, anh ta có một nụ cười quyến rũ đã chiếm được trái tim nhiều người.)
6. The rapscallion was finally caught by the authorities and brought to justice.
(Thằng gian ác đã bị bắt bởi cơ quan chức năng và đưa ra tòa án.)