Some examples of word usage: rascal
1. The mischievous rascal stole my lunch from the fridge.
- Tên quậy phá đáng ghét đã lấy cắp cơm trưa của tôi từ tủ lạnh.
2. That little rascal always finds a way to avoid doing his chores.
- Đứa trẻ quậy phá ấy luôn tìm cách trốn tránh việc làm việc nhà của mình.
3. Don't be fooled by his innocent face, he's a real rascal at heart.
- Đừng bị lừa bởi khuôn mặt ngây thơ của anh ấy, anh ấy thực sự là một tên quậy.
4. The neighborhood kids love playing with that little rascal, despite his tricks.
- Các em nhỏ trong khu phố thích chơi với đứa trẻ quậy ấy, mặc dù anh ấy thích chơi xỏ.
5. The teacher had to separate the rascals in the class to prevent them from causing more trouble.
- Giáo viên phải tách các tên quậy trong lớp học để ngăn chúng gây ra nhiều rắc rối hơn.
6. Despite his reputation as a rascal, he had a kind heart and always helped those in need.
- Mặc dù được biết đến là một tên quậy, anh ấy có một trái tim tốt và luôn giúp đỡ những người cần giúp đỡ.