Some examples of word usage: rascally
1. The rascally squirrel kept stealing nuts from the bird feeder.
- Con sóc quỷ quyệt liên tục đánh cắp hạt dẻ từ thức ăn cho chim.
2. The rascally children hid their teacher's chalk during recess.
- Những đứa trẻ quỷ quyệt đã giấu viết của giáo viên trong giờ nghỉ.
3. The rascally cat knocked over the vase and spilled water everywhere.
- Con mèo quỷ quyệt đánh đổ lọ hoa và làm đổ nước khắp nơi.
4. The rascally puppy chewed up my favorite pair of shoes.
- Con chó con quỷ quyệt đã nghiến rụt đôi giày yêu thích của tôi.
5. The rascally raccoon got into the trash can and made a mess.
- Con gấu trúc quỷ quyệt đã vào thùng rác và tạo ra một cảnh hỗn loạn.
6. Despite his rascally behavior, the boy had a charming smile.
- Mặc dù hành vi quỷ quyệt, cậu bé có nụ cười quyến rũ.