Some examples of word usage: antagonize
1. Please try not to antagonize your sister by constantly teasing her.
Xin đừng khiến cho em gái của bạn tức giận bằng cách dành thời gian trêu chọc cô ấy.
2. The politician's comments only served to antagonize his opponents even more.
Những bình luận của chính trị gia chỉ làm cho đối thủ của ông ta trở nên tức giận hơn.
3. He didn't mean to antagonize anyone with his remarks, but some people took offense.
Anh ta không có ý định khiến ai tức giận với những bình luận của mình, nhưng một số người đã bị xúc phạm.
4. The teacher warned the students not to antagonize the new student who was trying to fit in.
Giáo viên đã cảnh báo học sinh không nên làm tức giận học sinh mới đang cố gắng hòa nhập.
5. The film's protagonist constantly antagonizes the villain, leading to a tense confrontation.
Nhân vật chính của bộ phim liên tục làm tức giận kẻ phản diện, dẫn đến một cuộc đối đầu căng thẳng.
6. It's best not to antagonize the bear by making sudden movements or loud noises.
Tốt nhất là không nên khiến cho gấu tức giận bằng cách di chuyển đột ngột hoặc tạo ra tiếng ồn.