(thương nghiệp) chống lại các tờ rớt, chống độc quyền
Some examples of word usage: antitrust
1. The company is facing an antitrust investigation for allegedly engaging in unfair business practices.
Công ty đang phải đối mặt với cuộc điều tra chống độc quyền vì đã tham gia vào các hành vi kinh doanh không công bằng.
2. The government has strict antitrust laws in place to prevent monopolies from forming.
Chính phủ đã áp dụng các luật chống độc quyền nghiêm ngặt để ngăn chặn sự hình thành của các công ty độc quyền.
3. The merger between the two largest technology companies is being closely monitored for any antitrust concerns.
Sự hợp nhất giữa hai công ty công nghệ lớn nhất đang được theo dõi một cách cẩn thận để xem xét các vấn đề chống độc quyền.
4. The company was fined millions of dollars for violating antitrust laws.
Công ty đã bị phạt hàng triệu đô la vì vi phạm luật chống độc quyền.
5. Antitrust regulations are put in place to promote fair competition in the marketplace.
Các quy định chống độc quyền được thiết lập để khuyến khích cạnh tranh công bằng trên thị trường.
6. The antitrust division of the government is responsible for enforcing antitrust laws.
Bộ phận chống độc quyền của chính phủ có trách nhiệm thực thi các luật chống độc quyền.
An antitrust antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with antitrust, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của antitrust