Some examples of word usage: apéritifs
1. Before dinner, we like to serve apéritifs to stimulate our appetites.
Trước bữa tối, chúng tôi thích phục vụ đồ uống tiệc trước để kích thích sự ngon miệng của chúng tôi.
2. Champagne and cocktails are popular choices for apéritifs at fancy parties.
Champagne và cocktail là lựa chọn phổ biến cho đồ uống tiệc tại các bữa tiệc sang trọng.
3. In France, it is common to enjoy apéritifs with small bites of cheese and olives.
Ở Pháp, việc thưởng thức đồ uống tiệc với những miếng phô mai và dầu ôliu là phổ biến.
4. Some people prefer light and refreshing apéritifs like a spritz or a gin and tonic.
Một số người thích các loại đồ uống tiệc nhẹ nhàng và sảng khoái như spritz hoặc gin và tonic.
5. Apéritifs are meant to be enjoyed slowly, sipped and savored before a meal.
Đồ uống tiệc được thiết kế để thưởng thức từ từ, uống và thưởng thức trước bữa ăn.
6. The hostess offered her guests a selection of apéritifs to start the evening off right.
Chủ nhà đã mời khách mời của mình một số loại đồ uống tiệc để bắt đầu buổi tối đúng cách.