1. The colorful flowers attracted many butterflies to the garden.
=> Những bông hoa đầy màu sắc đã thu hút rất nhiều bướm đến vườn.
2. The new restaurant is trying to attract customers with special promotions.
=> Nhà hàng mới đang cố gắng thu hút khách hàng bằng các chương trình khuyến mãi đặc biệt.
3. Her intelligence and sense of humor attracted many admirers.
=> Tính thông minh và sự hài hước của cô ấy đã thu hút rất nhiều người hâm mộ.
4. The shiny new car attracted a lot of attention as it drove down the street.
=> Chiếc xe mới sáng bóng đã thu hút rất nhiều sự chú ý khi đi qua đường.
5. The music festival is designed to attract tourists from around the world.
=> Liên hoan âm nhạc được thiết kế để thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.
6. The company's innovative products are expected to attract a younger demographic.
=> Các sản phẩm sáng tạo của công ty được kỳ vọng sẽ thu hút đối tượng khách hàng trẻ hơn.
An attract antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with attract, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của attract