1. The restaurant prides itself on serving authentic Italian cuisine.
Nhà hàng tự hào về việc phục vụ món ăn Ý chính hiệu.
2. She always wears authentic vintage clothing from the 1950s.
Cô ấy luôn mặc đồ cổ thời trang thật từ những năm 1950.
3. The artist's paintings are known for their authentic depiction of rural life.
Những bức tranh của nghệ sĩ nổi tiếng với cách mô tả đời sống nông thôn chân thực.
4. It's important to be authentic and true to yourself in all situations.
Quan trọng là phải chân thật và trung thực với bản thân trong mọi tình huống.
5. The antique shop sells authentic pieces from the 18th century.
Cửa hàng đồ cổ bán những mảnh vật chính hiệu từ thế kỷ 18.
6. The documentary provides an authentic look at the lives of indigenous tribes.
Bộ phim tài liệu cung cấp cái nhìn chân thực về cuộc sống của các bộ tộc bản địa.
An authentic antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with authentic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của authentic