Some examples of word usage: counterfeit
1. The police discovered a stash of counterfeit money hidden in the suspect's house.
- Cảnh sát phát hiện một số tiền giả được giấu trong nhà của nghi can.
2. Be careful when buying designer handbags online, as many of them could be counterfeit.
- Hãy cẩn thận khi mua túi xách thương hiệu trên mạng, vì nhiều sản phẩm có thể là hàng giả.
3. The counterfeit goods industry is a major problem in many countries, leading to loss of revenue for legitimate businesses.
- Ngành hàng giả là một vấn đề lớn ở nhiều quốc gia, gây thiệt hại về doanh thu cho các doanh nghiệp hợp pháp.
4. The artist was shocked to discover that someone was selling counterfeit copies of her paintings.
- Nghệ sĩ bất ngờ khi phát hiện có người bán bản sao hàng giả của bức tranh của mình.
5. The shopkeeper was arrested for selling counterfeit products to unsuspecting customers.
- Người chủ cửa hàng bị bắt vì bán các sản phẩm hàng giả cho khách hàng không biết.
6. It is illegal to produce or sell counterfeit goods, and those caught doing so can face severe penalties.
- Sản xuất hoặc bán hàng giả là bất hợp pháp, và những người bị bắt có thể phải đối mặt với hình phạt nghiêm trọng.