Nghĩa là gì: availablenessavailableness /ə,veilə'biliti/ (availableness) /ə'veiləblnis/
danh từ
tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được
sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được
sự có hiệu lực, sự có giá trị
tính có lợi, tính ích lợi
Some examples of word usage: availableness
1. The availableness of the product at the store was limited.
- Sự sẵn có của sản phẩm tại cửa hàng là hạn chế.
2. The availableness of parking spaces in the city was scarce.
- Sự sẵn có của chỗ đậu xe trong thành phố là khan hiếm.
3. The availableness of resources in the rural areas was a concern for the government.
- Sự sẵn có của tài nguyên trong các khu vực nông thôn là một vấn đề đáng lo ngại cho chính phủ.
4. The availableness of information online has made research much easier.
- Sự sẵn có của thông tin trực tuyến đã làm cho việc nghiên cứu dễ dàng hơn nhiều.
5. The availableness of public transportation in the area was convenient for commuters.
- Sự sẵn có của phương tiện giao thông công cộng trong khu vực là thuận tiện cho người đi làm.
6. The availableness of accommodation during peak tourist season was limited.
- Sự sẵn có của chỗ ở vào mùa du lịch cao điểm là hạn chế.
An availableness antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with availableness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của availableness