Some examples of word usage: azymous
1. The bread used in the Eucharist must be azymous, meaning it contains no yeast.
( Bánh dùng trong Thánh Thể phải là bánh không men, có nghĩa là không chứa men.)
2. The monks baked azymous bread for their religious ceremonies.
( Các thầy tu đã nướng bánh không men cho các nghi lễ tôn giáo.)
3. Some churches prefer to use azymous wafers for communion.
( Một số nhà thờ thích sử dụng bánh gato không men cho việc rước lễ.)
4. The tradition of using azymous bread dates back to ancient times.
( Truyền thống sử dụng bánh không men đã tồn tại từ thời cổ đại.)
5. The azymous bread symbolizes purity and simplicity in the Christian faith.
( Bánh không men tượng trưng cho sự trong sáng và đơn giản trong đức tin Kitô giáo.)
6. In some Christian denominations, azymous bread is a requirement for the celebration of the Eucharist.
( Trong một số phái Kitô giáo, việc sử dụng bánh không men là một yêu cầu cho việc tổ chức Thánh lễ.)