1. The sky was a brilliant shade of azure on that sunny day.
(Trời có màu xanh da trời rực rỡ vào ngày nắng ấy.)
2. The azure waters of the Caribbean were crystal clear and inviting.
(Nước màu xanh da trời ở vùng biển Caribe trong veo và hấp dẫn.)
3. The painter used various shades of azure to create a stunning seascape.
(Họa sĩ đã sử dụng các gam màu xanh da trời khác nhau để tạo ra một bức tranh biển lộng lẫy.)
4. The azure eyes of the model shimmered in the sunlight.
(Đôi mắt xanh da trời của người mẫu lung linh dưới ánh nắng mặt trời.)
5. The azure dress she wore complemented her fair complexion perfectly.
(Chiếc váy màu xanh da trời mà cô ấy mặc hoàn hảo hòa quyện với làn da trắng của mình.)
6. The azure butterflies fluttered gracefully among the flowers in the garden.
(Những con bướm xanh da trời bay lượn nhẹ nhàng giữa các bông hoa trong vườn.)
Translated into Vietnamese:
1. Trời có màu xanh da trời rực rỡ vào ngày nắng ấy.
2. Nước màu xanh da trời ở vùng biển Caribe trong veo và hấp dẫn.
3. Họa sĩ đã sử dụng các gam màu xanh da trời khác nhau để tạo ra một bức tranh biển lộng lẫy.
4. Đôi mắt xanh da trời của người mẫu lung linh dưới ánh nắng mặt trời.
5. Chiếc váy màu xanh da trời mà cô ấy mặc hoàn hảo hòa quyện với làn da trắng của mình.
6. Những con bướm xanh da trời bay lượn nhẹ nhàng giữa các bông hoa trong vườn.
An azure antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with azure, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của azure