1. The man's lascivious gaze made her feel uncomfortable.
- Ánh nhìn dâm đãng của người đàn ông làm cô ấy cảm thấy không thoải mái.
2. The movie was filled with lascivious scenes that made many people uncomfortable.
- Bộ phim đầy những cảnh dâm đãng khiến nhiều người cảm thấy không thoải mái.
3. She was disgusted by his lascivious behavior at the party.
- Cô ấy bị ghê tởm bởi hành vi dâm đãng của anh ta trong buổi tiệc.
4. The novel was banned in several countries due to its lascivious content.
- Tiểu thuyết bị cấm ở một số quốc gia do nội dung dâm đãng.
5. The teacher was fired for making lascivious comments to his students.
- Giáo viên bị sa thải vì đã đưa ra những bình luận dâm đãng với học sinh của mình.
6. Her lascivious behavior at the office was inappropriate and unprofessional.
- Hành vi dâm đãng của cô ấy ở văn phòng không phù hợp và không chuyên nghiệp.
An lascivious antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lascivious, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của lascivious