Some examples of word usage: larynx
1. The larynx is commonly referred to as the voice box.
Họng gọi là hộp thoại phổ biến.
2. The larynx plays a crucial role in producing sound and protecting the airway.
Họng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra âm thanh và bảo vệ đường hô hấp.
3. When you swallow, your larynx moves upward to prevent food from entering your airway.
Khi bạn nuốt, họng của bạn di chuyển lên trên để ngăn thức ăn từ nhập vào đường hô hấp của bạn.
4. Smoking can irritate the larynx and lead to hoarseness or other voice problems.
Hút thuốc có thể kích thích họng và dẫn đến việc nói lời hoặc các vấn đề về giọng nói khác.
5. If you experience persistent hoarseness or difficulty swallowing, it's important to see a doctor for evaluation of your larynx.
Nếu bạn gặp phải vấn đề hoặc khó khăn trong việc nuốt liên tục, quan trọng là phải đi thăm bác sĩ để kiểm tra họng của bạn.
6. The larynx contains the vocal cords, which vibrate to produce sound when air passes through them.
Họng chứa dây thanh quản, chúng rung để tạo ra âm thanh khi không khí đi qua chúng.