Some examples of word usage: joyless
1. She lived a joyless life, always focusing on the negative aspects of everything.
- Cô ấy sống một cuộc sống không vui vẻ, luôn tập trung vào những khía cạnh tiêu cực của mọi thứ.
2. The party was filled with joyless people, who seemed determined to bring down the mood.
- Bữa tiệc đầy những người không vui vẻ, họ dường như quyết tâm làm giảm tinh thần.
3. The joyless expression on her face told me that something was bothering her.
- Bản mặt không vui vẻ của cô ấy nói với tôi rằng có điều gì đó làm cô ấy phiền lòng.
4. The joyless atmosphere of the office made it difficult for employees to be productive.
- Bầu không khí không vui vẻ của văn phòng khiến cho việc làm của nhân viên trở nên khó khăn.
5. His joyless demeanor made it hard for others to approach him.
- Thái độ không vui vẻ của anh ấy làm cho người khác khó tiếp cận.
6. The joyless existence of the prisoners in the overcrowded jail was truly heartbreaking.
- Sự tồn tại không vui vẻ của những tù nhân trong nhà tù quá tải thật sự làm tan nát lòng người.