Some examples of word usage: joyously
1. The children ran joyously through the fields, laughing and playing together.
- Các em bé chạy vui vẻ qua cánh đồng, cười và chơi cùng nhau.
2. The couple danced joyously at their wedding reception, surrounded by family and friends.
- Cặp đôi nhảy múa vui vẻ tại tiệc cưới của họ, được bao quanh bởi gia đình và bạn bè.
3. The team celebrated their victory joyously, cheering and hugging each other.
- Đội nhóm ăn mừng chiến thắng của mình một cách vui vẻ, reo hò và ôm nhau.
4. The puppy wagged its tail joyously as its owner returned home.
- Con chó con vẫy đuôi vui vẻ khi chủ nhân trở về nhà.
5. The singer performed joyously on stage, captivating the audience with her powerful voice.
- Ca sĩ biểu diễn vui vẻ trên sân khấu, quyến rũ khán giả bằng giọng hát mạnh mẽ của mình.
6. The old friends reunited joyously after years apart, reminiscing about their shared memories.
- Những người bạn cũ hội ngộ một cách vui vẻ sau nhiều năm xa cách, thảo luận về những kỷ niệm chung của họ.