1. I am going backpacking through Europe next summer.
Tôi sẽ đi du lịch bằng ba lô qua châu Âu vào mùa hè tới.
2. Backpacking allows you to see the world in a more authentic way.
Du lịch bằng ba lô cho phép bạn thấy thế giới một cách chân thực hơn.
3. My friends and I are planning a backpacking trip to Southeast Asia.
Tôi và bạn bè đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch bằng ba lô đến Đông Nam Á.
4. Backpacking can be a challenging but rewarding experience.
Du lịch bằng ba lô có thể là một trải nghiệm thách thức nhưng cũng đáng giá.
5. I prefer backpacking over staying in hotels because it allows me to connect with locals.
Tôi thích du lịch bằng ba lô hơn là ở khách sạn vì nó cho phép tôi kết nối với người dân địa phương.
6. The group of backpackers hiked through the mountains for several days.
Nhóm du khách bằng ba lô đi bộ qua núi trong vài ngày.
An backpacking antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with backpacking, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của backpacking