1. The fence acted as a barrier between the two properties.
-> Bức tường rào hoạt động như một rào cản giữa hai tài sản.
2. Language can be a barrier to effective communication.
-> Ngôn ngữ có thể là một rào cản đối với việc giao tiếp hiệu quả.
3. The mountain range served as a natural barrier against invaders.
-> Dãy núi phục vụ như một rào cản tự nhiên chống lại kẻ xâm lược.
4. Lack of funding is a major barrier to starting a new business.
-> Thiếu vốn là một rào cản lớn để bắt đầu một doanh nghiệp mới.
5. The strong current in the river proved to be a dangerous barrier for the swimmers.
-> Dòng chảy mạnh trong con sông đã chứng minh là một rào cản nguy hiểm đối với những người bơi.
6. The cultural differences can often act as a barrier to understanding between people.
-> Sự khác biệt văn hóa thường xuyên hoạt động như một rào cản đối với sự hiểu biết giữa mọi người.
An barrier antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with barrier, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của barrier