Some examples of word usage: beaned
1. He accidentally beaned his friend with a baseball during practice.
(Anh ta tình cờ đánh trúng bạn bằng một quả bóng chày trong lúc tập luyện.)
2. The toddler beaned his sister with a toy car.
(Đứa trẻ nhỏ đã đánh trúng em gái bằng một chiếc xe đồ chơi.)
3. The pitcher beaned the batter, causing a heated argument between the teams.
(Người ném bóng đã đánh trúng người đánh gậy, gây ra một cuộc tranh luận gay gắt giữa các đội.)
4. She beaned the fly with a rolled-up newspaper.
(Cô ấy đánh trúng con ruồi bằng một tờ báo cuộn.)
5. The chef beaned the garlic to release its flavor.
(Đầu bếp đã đánh bóp tép để thả hương vị.)
6. The player was beaned by a fast-pitched ball, resulting in a concussion.
(Người chơi bị đánh trúng bởi một quả bóng nhanh, dẫn đến chấn thương sọ não.)