Some examples of word usage: bedim
1. The fog began to bedim the view of the mountains.
- Sương mù bắt đầu làm mờ tầm nhìn của những ngọn núi.
2. The curtains were drawn to bedim the harsh sunlight.
- Rèm cửa được kéo để làm giảm ánh sáng mặt trời mạnh.
3. The storm clouds bedimmed the sky, signaling an approaching storm.
- Những đám mây bão làm mờ trời, báo hiệu một trận bão sắp đến.
4. The dark alley was bedimmed by the shadows of the buildings.
- Con hẻm tối đã bị làm mờ bởi bóng đen của các tòa nhà.
5. The smoke from the fire bedimmed the room, making it hard to see.
- Khói từ đám cháy làm mờ căn phòng, làm cho việc nhìn trở nên khó khăn.
6. The old lamp did little to bedim the darkness of the room.
- Chiếc đèn cũ không làm tối tắt được căn phòng.