1. The bisons roamed freely across the grassy plains.
(Các bison lang thang tự do trên đồng cỏ.)
2. The bisons were once nearly extinct but conservation efforts have helped their population recover.
(Các bison đã từng gần như tuyệt chủng nhưng các nỗ lực bảo tồn đã giúp dân số của chúng phục hồi.)
3. The Native Americans revered the bisons as a sacred animal.
(Các dân tộc bản địa Mỹ tôn kính bison như một loài thú linh thiêng.)
4. The bisons grazed peacefully in the meadow.
(Các bison ăn cỏ một cách yên bình trên cánh đồng.)
5. A herd of bisons could be seen in the distance.
(Một bầy bison có thể nhìn thấy từ xa.)
6. The bisons' thick fur helps protect them from the cold winter temperatures.
(Lớp lông dày của bison giúp bảo vệ chúng khỏi những nhiệt độ lạnh của mùa đông.)
Translation into Vietnamese:
1. Các bison lang thang tự do trên đồng cỏ.
2. Các bison đã từng gần như tuyệt chủng nhưng các nỗ lực bảo tồn đã giúp dân số của chúng phục hồi.
3. Các dân tộc bản địa Mỹ tôn kính bison như một loài thú linh thiêng.
4. Các bison ăn cỏ một cách yên bình trên cánh đồng.
5. Một bầy bison có thể nhìn thấy từ xa.
6. Lớp lông dày của bison giúp bảo vệ chúng khỏi những nhiệt độ lạnh của mùa đông.
An bisons antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bisons, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của bisons