Some examples of word usage: bitterly
1. She cried bitterly when she found out her best friend had betrayed her.
( Cô ấy khóc đắng khi cô ấy phát hiện ra bạn thân của mình đã phản bội cô )
2. He spoke bitterly about his ex-girlfriend, saying she had broken his heart.
( Anh ta nói đắng với bạn gái cũ của mình, nói rằng cô ấy đã làm tan vỡ trái tim anh )
3. The team lost the championship game, and the players felt bitterly disappointed.
( Đội thất bại trong trận chung kết, và các cầu thủ cảm thấy thất vọng đắng )
4. She bitterly regretted not studying harder for the exam.
( Cô ấy đắng cay hối hận vì không học chăm chỉ hơn cho kỳ thi )
5. The old man looked out at the empty street, remembering bitterly the days when it was filled with laughter and life.
( Ông già nhìn ra phố trống trải, nhớ đắng những ngày khi phố đầy tiếng cười và sức sống )
6. The politician spoke bitterly about his opponent, accusing him of spreading lies.
( Chính trị gia nói đắng về đối thủ của mình, cáo buộc anh ta đang lan truyền những lời dối trá )