Some examples of word usage: bittersweet
1. The ending of the movie was bittersweet, as the main characters finally found happiness but had to say goodbye to each other.
- Kết thúc của bộ phim đó đắng ngọt, khi các nhân vật chính cuối cùng đã tìm được hạnh phúc nhưng phải nói lời tạm biệt.
2. Graduation day was bittersweet for Sarah, as she was excited to move on to the next chapter of her life but sad to leave her friends behind.
- Ngày tốt nghiệp đó đắng ngọt với Sarah, khi cô ấy hào hứng với việc tiếp tục vào chương mới của cuộc đời nhưng buồn khi phải rời xa bạn bè.
3. The bittersweet taste of the dark chocolate was a perfect balance of bitter and sweet flavors.
- Vị đắng ngọt của sô cô la đen là sự cân bằng hoàn hảo giữa vị đắng và vị ngọt.
4. Watching her children grow up was a bittersweet experience for Maria, as she was proud of their accomplishments but missed their younger years.
- Xem con cái của mình lớn lên là một trải nghiệm đắng ngọt đối với Maria, khi cô ấy tự hào về thành tựu của chúng nhưng nhớ những năm tháng trẻ thơ của chúng.
5. The bittersweet memories of their time together still lingered in his mind, reminding him of both the good and bad times they shared.
- Những kỷ niệm đắng ngọt về thời gian họ ở bên nhau vẫn còn đọng lại trong tâm trí anh ấy, nhắc nhở anh ấy về cả những thời gian tốt và xấu mà họ đã chia sẻ.
6. The bittersweet feeling of nostalgia washed over her as she visited her childhood home for the first time in years.
- Cảm giác đắng ngọt của hoài niệm tràn ngập cô ấy khi cô ấy ghé thăm ngôi nhà của tuổi thơ lần đầu tiên sau nhiều năm.