Some examples of word usage: boater
1. The boater waved to us as he passed by in his sleek yacht.
- Người lái tàu thuyền vẫy tay chúng tôi khi anh ta đi qua trên chiếc du thuyền mảnh mai của mình.
2. We saw a group of boaters enjoying a day out on the lake.
- Chúng tôi thấy một nhóm người lái thuyền đang thưởng thức một ngày trên hồ.
3. The boater navigated the narrow river with skill and precision.
- Người lái tàu thuyền điều khiển con đò qua sông hẹp với kỹ năng và độ chính xác.
4. Every summer, the boaters flock to the marina for a season of sailing.
- Mỗi mùa hè, các thuyền trưởng đổ về cảng để chuẩn bị cho một mùa du ngoạn.
5. The boater was well-prepared for any emergencies that might arise on the water.
- Người lái thuyền đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho bất kỳ tình huống khẩn cấp nào có thể xảy ra trên nước.
6. As a boater, it's important to always wear a life jacket while out on the water.
- Là người lái tàu thuyền, việc đeo áo phao luôn quan trọng khi ở trên nước.