Some examples of word usage: bootlicker
1. He is such a bootlicker, always trying to please his boss with flattery.
- Anh ấy là một kẻ nịnh bợ, luôn cố gắng khiến sếp hài lòng bằng sự ngợp mặt.
2. Don't be a bootlicker, stand up for yourself and speak your mind.
- Đừng làm kẻ nịnh bợ, hãy tự tin và nói ra ý kiến của mình.
3. The bootlicker was rewarded with a promotion for constantly praising the manager.
- Kẻ nịnh bợ đã được thăng chức vì luôn khen ngợi sếp.
4. She refused to become a bootlicker and chose to work hard for her achievements.
- Cô ấy từ chối trở thành kẻ nịnh bợ và chọn làm việc chăm chỉ để đạt được thành công.
5. The bootlicker was quickly exposed for his insincere behavior.
- Kẻ nịnh bợ đã nhanh chóng lộ diện vì hành vi không chân thành của mình.
6. The bootlicker's constant flattery eventually backfired when his lies were uncovered.
- Sự nịnh bợ không ngừng của kẻ nịnh bợ cuối cùng đã phản tác dụng khi sự dối trá của anh ta bị phát hiện.