1. The angler caught several breams during his fishing trip.
- Người câu cá đã bắt được một số con cá bống trong chuyến câu cá của mình.
2. Breams are known for their distinctive silver scales and red fins.
- Cá bống nổi tiếng với vảy bạc đặc trưng và vây đỏ.
3. The chef prepared a delicious dish using fresh breams from the market.
- Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn ngon bằng cách sử dụng cá bống tươi từ chợ.
4. The aquarium had a tank filled with colorful breams swimming gracefully.
- Hồ cá có một bể cá đầy màu sắc với những con cá bống bơi một cách dễ thương.
5. Breams are popular among anglers for their fighting spirit when caught.
- Cá bống được ưa chuộng bởi người câu cá vì tinh thần chiến đấu khi bị bắt.
6. The children enjoyed feeding the breams at the pond in the park.
- Các em nhỏ thích thú cho cá bống ở hồ trong công viên.
An breams antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with breams, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của breams