English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của vantage Từ trái nghĩa của trump Từ trái nghĩa của advantage Từ trái nghĩa của freedom Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của palliation Từ trái nghĩa của pause Từ trái nghĩa của space Từ trái nghĩa của reprieve Từ trái nghĩa của gap Từ trái nghĩa của cessation Từ trái nghĩa của extension Từ trái nghĩa của forgive Từ trái nghĩa của suspension Từ trái nghĩa của stay Từ trái nghĩa của relief Từ trái nghĩa của forgiveness Từ trái nghĩa của remission Từ trái nghĩa của credit Từ trái nghĩa của leisure Từ trái nghĩa của repose Từ trái nghĩa của independency Từ trái nghĩa của self government Từ trái nghĩa của lull Từ trái nghĩa của interlude Từ trái nghĩa của truce Từ trái nghĩa của intermission Từ trái nghĩa của play Từ trái nghĩa của scope Từ trái nghĩa của relaxation Từ trái nghĩa của latitude Từ trái nghĩa của recess Từ trái nghĩa của downtime Từ trái nghĩa của margin Từ trái nghĩa của room Từ trái nghĩa của vacation Từ trái nghĩa của purview Từ trái nghĩa của slack Từ trái nghĩa của range Từ trái nghĩa của letup Từ trái nghĩa của breather Từ trái nghĩa của interval Từ trái nghĩa của layoff Từ trái nghĩa của moratorium Từ trái nghĩa của nap Từ trái nghĩa của layover Từ trái nghĩa của extent Từ trái nghĩa của breadth
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock