Some examples of word usage: brief
1. Please give me a brief summary of the presentation.
Hãy cho tôi một tóm tắt ngắn gọn về bài thuyết trình.
2. The meeting will be brief, lasting only 30 minutes.
Cuộc họp sẽ ngắn gọn, chỉ kéo dài khoảng 30 phút.
3. Can you provide a brief explanation of the new policy?
Bạn có thể cung cấp một giải thích ngắn gọn về chính sách mới không?
4. I had a brief conversation with her before she had to leave.
Tôi đã có một cuộc trò chuyện ngắn gọn với cô ấy trước khi cô ấy phải rời đi.
5. The professor gave a brief overview of the course syllabus.
Giáo sư đã cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về chương trình học.
6. She sent me a brief email to confirm the meeting time.
Cô ấy đã gửi cho tôi một email ngắn gọn để xác nhận thời gian cuộc hẹn.