Some examples of word usage: cacography
1. The teacher was appalled by the student's cacography on the essay assignment.
(Giáo viên đã bị sốc bởi việc viết xấu của học sinh trên bài luận văn.)
2. Despite his cacography, the message was still clear.
(Dù viết xấu, thông điệp vẫn rõ ràng.)
3. The doctor's cacography on the prescription led to a mix-up at the pharmacy.
(Việc viết xấu của bác sĩ trên đơn thuốc đã dẫn đến việc nhầm lẫn tại nhà thuốc.)
4. The artist's cacography made it difficult for others to understand his notes.
(Việc viết xấu của nghệ sĩ làm cho người khác khó hiểu các ghi chú của anh ấy.)
5. The cacography in the ancient manuscript made it challenging for scholars to decipher.
(Việc viết xấu trong bản tay cổ đại làm cho việc giải mã trở nên khó khăn cho các học giả.)
6. The student's cacography was so bad that even he couldn't read his own handwriting.
(Việc viết xấu của học sinh đến nỗi ngay cả anh ấy cũng không đọc được chính bản thân viết.)