Some examples of word usage: cacology
1. His constant cacology during meetings made it difficult for anyone to take him seriously.
- Sự nói ngu ngốc liên tục của anh ấy trong các cuộc họp làm cho mọi người khó mà coi anh ấy là nghiêm túc.
2. The professor's cacology in explaining the concept only confused the students further.
- Sự nói ngu ngốc của giáo sư khi giải thích khái niệm chỉ khiến cho học sinh càng hoang mang hơn.
3. Her cacology in writing emails often led to misunderstandings among her colleagues.
- Sự nói ngu ngốc của cô ấy khi viết email thường dẫn đến sự hiểu lầm giữa đồng nghiệp.
4. The politician's cacology during the debate made him appear unprepared and uneducated.
- Sự nói ngu ngốc của chính trị gia trong cuộc tranh luận khiến cho anh ấy trông như là không chuẩn bị và không giáo dục.
5. The comedian's use of cacology in his stand-up routine added a humorous element to his performance.
- Cách sử dụng ngôn ngữ ngu ngốc của nhà hài trong tiết mục thử nghiệm của anh ấy đã thêm một yếu tố hài hước vào diễn xuất của anh ấy.
6. Despite his cacology, he still managed to convey his message effectively to the audience.
- Mặc dù sự nói ngu ngốc của anh ấy, anh ấy vẫn thành công truyền đạt thông điệp của mình một cách hiệu quả đến khán giả.