Some examples of word usage: cacophony
1. The city streets were filled with a cacophony of honking horns and shouting pedestrians.
- Các con phố của thành phố đầy ồn ào với tiếng còi xe và người đi bộ hò hét.
2. The cacophony of the school cafeteria made it difficult to concentrate on studying.
- Âm thanh ồn ào từ quán canteen trường làm cho việc học tập trở nên khó khăn.
3. The cacophony of barking dogs kept me up all night.
- Âm thanh hò hét của những con chó sủa giữa đêm khiến tôi không thể ngủ.
4. The cacophony of different languages being spoken at the market was overwhelming.
- Sự hòa quyện của các ngôn ngữ khác nhau đang được nói tại chợ làm cho ai đó cảm thấy áp đảo.
5. The cacophony of construction work outside my window woke me up early in the morning.
- Âm thanh ồn ào từ công trình xây dựng bên ngoài cửa sổ đã đánh thức tôi sớm vào buổi sáng.
6. As the orchestra began to play, the cacophony of different instruments blended together harmoniously.
- Khi dàn nhạc bắt đầu biểu diễn, âm nhạc của các nhạc cụ khác nhau hòa quyện lại với nhau một cách hài hòa.