Some examples of word usage: cactus
1. I water my cactus once a week to keep it healthy.
Tôi tưới nước cho cây xương rồng của tôi một lần mỗi tuần để giữ cho nó khỏe mạnh.
2. The cactus in the desert can survive in extreme heat.
Cây xương rồng ở sa mạc có thể sống sót trong nhiệt độ cực cao.
3. Be careful not to touch the spines on the cactus, they can be very sharp.
Hãy cẩn thận khi không chạm vào gai trên cây xương rồng, chúng có thể rất sắc.
4. The cactus blooms beautiful flowers in the spring.
Cây xương rồng nở hoa đẹp vào mùa xuân.
5. Some species of cactus can live for over 100 years.
Một số loài cây xương rồng có thể sống trên 100 năm.
6. I bought a small cactus to put on my desk as decoration.
Tôi đã mua một cây xương rồng nhỏ để đặt trên bàn làm việc của mình làm trang trí.