(Ai-len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ)
danh từ
(Ai-len) đồng thấp, đồng trũng
Some examples of word usage: callow
1. The callow youth didn't have much experience in the real world.
Tuổi trẻ ngây thơ không có nhiều kinh nghiệm trong thế giới thực.
2. She dismissed his callow attempts at flirting.
Cô không chú ý đến những cố gắng ngây thơ của anh ta khi tán tỉnh.
3. The callow recruit struggled to keep up with the seasoned soldiers.
Tân binh ngây thơ gặp khó khăn trong việc theo kịp với những người lính kỳ cựu.
4. His callow behavior showed his lack of maturity.
Hành vi ngây thơ của anh ta cho thấy sự thiếu trưởng thành của anh.
5. She couldn't stand his callow attitude towards responsibility.
Cô không thể chịu đựng được thái độ ngây thơ của anh ta đối với trách nhiệm.
6. The callow decision to quit his job without a backup plan proved to be a mistake.
Quyết định ngây thơ bỏ việc mà không có kế hoạch dự phòng của anh ta đã chứng minh là một sai lầm.
An callow antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with callow, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của callow