Some examples of word usage: calluses
1. He had developed calluses on his hands from working in the garden.
(Anh ta đã phát triển vết chai trên tay từ việc làm vườn.)
2. The dancer's feet were covered in calluses from years of dancing.
(Chân của vũ công bị phủ đầy vết chai từ nhiều năm múa.)
3. It is important to take care of calluses to prevent them from becoming painful.
(Quan trọng là phải chăm sóc vết chai để tránh chúng trở nên đau đớn.)
4. Some people use special creams to soften their calluses.
(Một số người sử dụng kem đặc biệt để làm mềm vết chai của họ.)
5. Calluses can form on various parts of the body, not just the hands and feet.
(Vết chai có thể hình thành trên nhiều phần của cơ thể, không chỉ là tay và chân.)
6. The guitar player's fingers were toughened by calluses, allowing him to play for hours without pain.
(Ngón tay của người chơi guitar đã cứng từ vết chai, cho phép anh ta chơi đàn trong nhiều giờ mà không cảm thấy đau đớn.)
translated into vietnamese:
1. Anh ta đã phát triển vết chai trên tay từ việc làm vườn.
2. Chân của vũ công bị phủ đầy vết chai từ nhiều năm múa.
3. Quan trọng là phải chăm sóc vết chai để tránh chúng trở nên đau đớn.
4. Một số người sử dụng kem đặc biệt để làm mềm vết chai của họ.
5. Vết chai có thể hình thành trên nhiều phần của cơ thể, không chỉ là tay và chân.
6. Ngón tay của người chơi guitar đã cứng từ vết chai, cho phép anh ta chơi đàn trong nhiều giờ mà không cảm thấy đau đớn.