Some examples of word usage: captiously
1. The lawyer asked captiously worded questions to try to catch the witness in a lie.
( Luật sư đã đặt câu hỏi một cách mỉa mai để cố gắng bắt gặp nhân chứng nói dối.)
2. She listened captiously to every word her opponent said, looking for any inconsistencies in his argument.
( Cô ấy lắng nghe mỗi từ một cách mỉa mai mà đối thủ nói, tìm kiếm bất kỳ sự mâu thuẫn nào trong lập luận của anh ấy.)
3. The critic reviewed the film captiously, pointing out every flaw in the storyline and acting.
( Nhà phê bình đánh giá bộ phim một cách mỉa mai, chỉ ra mọi điểm yếu trong cốt truyện và diễn xuất.)
4. The teacher graded the students' essays captiously, giving detailed feedback on each aspect of their writing.
( Giáo viên đánh giá bài luận của học sinh một cách mỉa mai, đưa ra phản hồi chi tiết về mỗi khía cạnh của viết của họ.)
5. The journalist interviewed the politician captiously, pressing him on controversial topics and inconsistencies in his statements.
( Nhà báo phỏng vấn chính trị gia một cách mỉa mai, áp đặt anh ấy về các chủ đề gây tranh cãi và sự mâu thuẫn trong tuyên bố của anh ấy.)
6. The manager reviewed the employee's performance captiously, noting any areas where improvement was needed.
( Người quản lý đã xem xét hiệu suất của nhân viên một cách mỉa mai, chú ý đến bất kỳ lĩnh vực nào cần cải thiện.)